VN520


              

遠離

Phiên âm : yuǎn lí.

Hán Việt : viễn li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 闊別, .

Trái nghĩa : 貼近, 鄰近, 靠近, 接近, .

遠遠的離開。例每年暑假, 我們都會遠離塵囂, 到鄉下小住幾天。
遠行。《文選.諸葛亮.出師表》:「今當遠離, 臨表涕泣, 不知所云。」《薛仁貴征遼事略》:「父母在淺土, 未曾遷葬, 孝服在身, 遠離父母墳所, 乃大不稱心也!」


Xem tất cả...