VN520


              

遠近馳名

Phiên âm : yuǎn jìn chí míng.

Hán Việt : viễn cận trì danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

名聲流傳極廣, 遠近的人都知道。例臺南的小吃遠近馳名, 因此許多人紛紛慕名前往品嚐。
名聲流傳極廣, 遠近的人都知道。如:「臺南的小吃遠近馳名, 因此許多人紛紛慕名前往品嚐。」


Xem tất cả...