Phiên âm : yuǎn zǒu gāo fēi.
Hán Việt : Viễn Tẩu Cao Phi.
Thuần Việt : Cao chạy xa bay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 杜門株守, .
xa chạy cao bay; cao chạy xa bay. 遠遠地離開, 到別的地方. 多指逃往遠處.