VN520


              

遠視

Phiên âm : yuǎn shì.

Hán Việt : viễn thị .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 近視, .

她在生活中保持了平和遠視的樂觀態度.


Xem tất cả...