Phiên âm : yuǎn yì.
Hán Việt : viễn duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠代的子孫。《晉書.卷一三○.赫連勃勃載記.贊曰》:「淳維遠裔, 名王之餘。」也稱為「遠胄」、「遠孫」。