VN520


              

遠處

Phiên âm : yuǎn chù.

Hán Việt : viễn xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 近處, 附近, .

遙遠的地方。例遠處傳來陣陣的雞鳴聲, 知道天已快亮了。
遙遠的地方。唐.李昌符〈夜泊渭津〉詩:「遠處星垂岸, 中流月滿船。」唐.韓偓〈倚醉〉詩:「靜中樓閣深春雨, 遠處簾櫳半夜燈。」


Xem tất cả...