VN520


              

遠端監控系統

Phiên âm : yuǎn duān jiān kòng xì tǒng.

Hán Việt : viễn đoan giam khống hệ thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藉由網路設備, 進行遠距的設備監控系統。


Xem tất cả...