Phiên âm : yuǎn zhǔ.
Hán Việt : viễn chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 短見, 淺見, .
遠望, 看得很遠。南朝梁.簡文帝〈登城〉詩:「遠矚既濡翰, 徒自勞心目。」