Phiên âm : yuǎn dù chóng yáng.
Hán Việt : viễn độ trọng dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飄洋過海到外國。例他遠渡重洋到美國去尋求發展。飄洋過海到國外。如:「清代中葉後, 許多國人遠渡重洋到外國去尋求發展。」