Phiên âm : yuǎn shuǐ bù jiě jìn kě.
Hán Việt : viễn thủy bất giải cận khát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻緩不濟急。《歧路燈》第七七回:「他如今濟寧做官, 遠水不能解近渴」。也作「遠水不救近火」。