Phiên âm : yuǎn lǜ shēn sī.
Hán Việt : viễn lự thâm tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深遠、周延的思慮。漢.崔寔〈政論〉:「昔聖王遠慮深思, 患民情之難防, 憂奢淫之害政。」也作「遠慮深謀」、「遠慮深計」。