VN520


              

遠山黛

Phiên âm : yuǎn shān dài.

Hán Việt : viễn san đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子秀麗的眉毛。參見「遠山眉」條。


Xem tất cả...