VN520


              

遠嫌

Phiên âm : yuàn xián.

Hán Việt : viễn hiềm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠離以避免嫌疑。唐.元稹《鶯鶯傳》:「張兄保爾之命, 不然, 爾且擄矣。能復遠嫌乎?」


Xem tất cả...