VN520


              

遠不如

Phiên âm : yuǎn bù rú.

Hán Việt : viễn bất như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠遠比不上, 指事物差距很大。例小強的成績遠不如他哥哥。
遠遠比不上, 指事物差距很大。如:「小強的成績遠不如他哥哥。」


Xem tất cả...