Phiên âm : yáo cè.
Hán Việt : diêu trắc.
Thuần Việt : đo cự ly xa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đo cự ly xa (dùng dụng cụ quang học và điện tử hiện đại để đo cự ly của những sự vật ở xa). 運用現代化的電子、光學儀器對遠距離的事物進行測量.