VN520


              

遗老

Phiên âm : yí lǎo.

Hán Việt : di lão.

Thuần Việt : di lão; lão thần triều đại trước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

di lão; lão thần triều đại trước (người già trung thành với triều đại trước)
指改朝换代后仍然效忠前一朝代的老年人
指经历世变的老人


Xem tất cả...