Phiên âm : yí zhì.
Hán Việt : di chí.
Thuần Việt : di chí; chí nguyện của người đã chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di chí; chí nguyện của người đã chết死者生前没有实现的志愿jìchéng xiānliè yízhìtiếp tục chí nguyện của các tiên liệt