Phiên âm : yíniào.
Hán Việt : di niệu.
Thuần Việt : tiểu són; bệnh đái dầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiểu són; bệnh đái dầm不自主的排尿三岁以前的遗尿是生理性的三岁以后的遗尿是一种不正常的现象不正常的遗尿多发生于夜间,所以也叫夜尿症