VN520


              

遍歷

Phiên âm : biàn lì.

Hán Việt : biến lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各處都到過。《南史.卷七六.隱逸傳下.陶弘景傳》:「始從東陽孫游嶽受符圖經法, 遍歷各山, 尋訪仙藥。」


Xem tất cả...