Phiên âm : biàn lì.
Hán Việt : biến lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各處都到過。《南史.卷七六.隱逸傳下.陶弘景傳》:「始從東陽孫游嶽受符圖經法, 遍歷各山, 尋訪仙藥。」