VN520


              

遍體

Phiên âm : biàn tǐ.

Hán Việt : biến thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 滿身, 通身, 全身, .

Trái nghĩa : , .

全身。如:「他不小心滑落山谷, 雖然傷痕遍體, 所幸並無大礙。」元.關漢卿《救風塵》第二折:「著那廝通身酥, 遍體麻, 將他鼻凹兒抹上一塊砂糖。」《紅樓夢》第四七回:「待要扎掙起來, 無奈遍體疼痛難禁。」


Xem tất cả...