VN520


              

遍處

Phiên âm : biàn chù.

Hán Việt : biến xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各處、到處。如:「秋天的鄉野遍處都是落葉。」


Xem tất cả...