Phiên âm : biàn tǐ lín shāng.
Hán Việt : biến thể lân thương.
Thuần Việt : mình đầy thương tích; bị thương nặng; thâm tím mìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mình đầy thương tích; bị thương nặng; thâm tím mình mẩy《痛史》第十一回:"这人却也生得身材高大,... ...只可怜已是打的遍体鳞伤了"满身都是伤痕,形容伤势重