Phiên âm : biàn xíng.
Hán Việt : biến hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到處發布、通行。《五代史平話.周史.卷上》:「宣赦已畢, 遍行天下。」《三國演義》第四回:「卓遂令遍行文書, 畫影圖形, 捉拿曹操。」