VN520


              

遍行

Phiên âm : biàn xíng.

Hán Việt : biến hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處發布、通行。《五代史平話.周史.卷上》:「宣赦已畢, 遍行天下。」《三國演義》第四回:「卓遂令遍行文書, 畫影圖形, 捉拿曹操。」


Xem tất cả...