Phiên âm : biàn qǐng.
Hán Việt : biến thỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
普遍邀請。《三國演義》第三回:「卓喜。次日大排筵會, 遍請公卿。」《醒世恆言.卷七.錢秀才錯占鳳凰儔》:「準備大開筵宴, 遍請遠近親鄰喫喜酒。」