Phiên âm : biàn dì kāi huā.
Hán Việt : biến địa khai hoa.
Thuần Việt : mọc lên như nấm; khắp nơi hoa nở; nở rộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mọc lên như nấm; khắp nơi hoa nở; nở rộ (đầy những chuyện vui)比喻好事情到处出现兴起,普遍开展,取得成果