VN520


              

運祚

Phiên âm : yùn zuò.

Hán Việt : vận tộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國家的福運。《舊唐書.卷一四.順宗本紀.史臣韓愈曰》:「而能傳政元良, 克昌運祚, 賢哉!」《大宋宣和遺事.元集》:「朕立國以來, 將來運祚如何?」


Xem tất cả...