VN520


              

運漕

Phiên âm : yùn cáo.

Hán Việt : vận tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由水道運糧。《三國志.卷二八.魏書.鄧艾傳》:「田良水少, 不足以盡地利, 宜開河渠, 可以引水澆溉, 大積軍糧, 又通運漕之道。」


Xem tất cả...