Phiên âm : yùn zhì.
Hán Việt : vận trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打算、計畫。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第八出》:「別無運智, 風高時放火燒山。」《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「喏大個漢!沒些運智, 這早晚兀自不起。」