VN520


              

運智

Phiên âm : yùn zhì.

Hán Việt : vận trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打算、計畫。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第八出》:「別無運智, 風高時放火燒山。」《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「喏大個漢!沒些運智, 這早晚兀自不起。」


Xem tất cả...