Phiên âm : yùn zhuó shí jiān.
Hán Việt : vận chuyết thì gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時運不濟。元.陳以仁《存孝打虎》第二折:「便似班定遠在玉門關, 空學的兵書戰策, 爭柰運拙時艱, 淹留在此去住無門。」也作「運拙時乖」。