VN520


              

運拙時艱

Phiên âm : yùn zhuó shí jiān.

Hán Việt : vận chuyết thì gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時運不濟。元.陳以仁《存孝打虎》第二折:「便似班定遠在玉門關, 空學的兵書戰策, 爭柰運拙時艱, 淹留在此去住無門。」也作「運拙時乖」。


Xem tất cả...