Phiên âm : yùn nòng.
Hán Việt : vận lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
操持、照顧。《醒世恆言.卷一七.張孝基陳留遇舅》:「張大公也是做家之人, 並不種甚花木, 單種的是蔬菜。灌園的非止一人, 過遷初時, 那裡運弄得來。」