VN520


              

運弄

Phiên âm : yùn nòng.

Hán Việt : vận lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

操持、照顧。《醒世恆言.卷一七.張孝基陳留遇舅》:「張大公也是做家之人, 並不種甚花木, 單種的是蔬菜。灌園的非止一人, 過遷初時, 那裡運弄得來。」


Xem tất cả...