VN520


              

運單

Phiên âm : yùn dān.

Hán Việt : vận đan.

Thuần Việt : vận đơn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vận đơn (chứng từ vận chuyển hàng hoá). 托運人在托運貨物時填寫的單據, 是運輸部門承運貨物的依據.


Xem tất cả...