Phiên âm : yùn dòng jiàn jiàng.
Hán Việt : vận động kiện tướng.
Thuần Việt : kiện tướng thể dục thể thao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiện tướng thể dục thể thao. 中國對符合技術等級標準的運動員授予的最高稱號.