Phiên âm : yóu huā chā qù.
Hán Việt : du hoa sáp thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊蕩尋樂。《初刻拍案驚奇》卷六:「那卜良是個遊花插趣的人, 那裡熬得刑?慣打至五十以上, 已自絕了氣了。」