VN520


              

遊豫

Phiên âm : yóu yù.

Hán Việt : du dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊樂。三國魏.曹植〈蟬賦〉:「在焱陽之仲夏兮, 始遊豫乎芳林。」


Xem tất cả...