VN520


              

遊人

Phiên âm : yóu rén.

Hán Việt : du nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊玩的人。《老殘遊記》第三回:「殿前搭著涼棚, 擺設著四五張桌子, 十幾條板櫈賣茶, 以便遊人歇息。」《文明小史》第五三回:「看那男男女女的遊人, 坐了好些時, 方纔回去。」


Xem tất cả...