VN520


              

遊樂

Phiên âm : yóu lè.

Hán Việt : du nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊玩嬉戲。例出外遊樂首應注意安全。
遊嬉尋樂。如:「遊樂場所」。《初刻拍案驚奇》卷一六:「燦若又遊樂了多時回家。」
《遊樂》(英語:Play)是柯泯薰的首張個人專輯, 於2014年11月17日發行.2015年9月, 以此張專輯入圍第6屆金音創作獎兩項提名, 包括最佳創作人及最佳新人.*博客來專輯介紹...閱讀更多


Xem tất cả...