Phiên âm : yóu yíng zhuàng shī.
Hán Việt : du doanh tràng thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人到處遊逛。《金瓶梅》第二一回:「不知怎的, 聽見他這老子每來, 恰似奔命的一般, 行吃著飯, 丟下飯碗, 往外不迭, 又不知勾引遊營撞屍, 撞到多咱纔來!」