VN520


              

遊山玩水

Phiên âm : yóu shān wán shuǐ.

Hán Việt : du san ngoạn thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊覽山水景緻。例閒來無事, 他喜歡到處遊山玩水, 欣賞優美的風景。
遊覽山水景緻。《紅樓夢》第四回:「雖也上過學, 不過略識幾個字兒, 終日惟有鬥雞走馬, 遊山玩水而已。」《文明小史》第五七回:「今番見他如此卑躬折節, 更加滿意, 遊山玩水, 是不必說了。」也作「游山玩水」。


Xem tất cả...