Phiên âm : yóu shān wán shuǐ.
Hán Việt : du san ngoạn thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊覽山水景緻。例閒來無事, 他喜歡到處遊山玩水, 欣賞優美的風景。遊覽山水景緻。《紅樓夢》第四回:「雖也上過學, 不過略識幾個字兒, 終日惟有鬥雞走馬, 遊山玩水而已。」《文明小史》第五七回:「今番見他如此卑躬折節, 更加滿意, 遊山玩水, 是不必說了。」也作「游山玩水」。