Phiên âm : yóu qì.
Hán Việt : du khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.浮動的雲氣。《晉書.卷一二.天文志中》:「凡遊氣蔽天, 日月失色, 皆是風雨之候也。」2.微弱的氣息。《清平山堂話本.李元吳江救朱蛇》:「其蛇長尺餘, 如瘦竹之形, 元見尚有遊氣, 荒忙止住小童。」