VN520


              

遊伴

Phiên âm : yóu bàn.

Hán Việt : du bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 玩伴, .

Trái nghĩa : , .

遊玩的同伴。如:「昔日的遊伴, 已成今日的工作夥伴。」


Xem tất cả...