Phiên âm : yóu bàn.
Hán Việt : du bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 玩伴, .
Trái nghĩa : , .
遊玩的同伴。如:「昔日的遊伴, 已成今日的工作夥伴。」