Phiên âm : jìn mén.
Hán Việt : tiến môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.入門。如:「他大搖大擺的走進門。」2.女方嫁入男方家中。《儒林外史》第六回:「周家鬧了一會, 沒奈何, 只得把新人轎發來了。新人進門, 不必細說。」