VN520


              

進步神速

Phiên âm : jìn bù shén sù.

Hán Việt : tiến bộ thần tốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 一日千里, .

Trái nghĩa : , .

形容進步得很快。如:「近來埋首苦讀, 學業成績進步神速, 自在意料之中。」


Xem tất cả...