Phiên âm : jìn bù shén sù.
Hán Việt : tiến bộ thần tốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 一日千里, .
Trái nghĩa : , .
形容進步得很快。如:「近來埋首苦讀, 學業成績進步神速, 自在意料之中。」