Phiên âm : jìn tuì wéi gǔ.
Hán Việt : tiến thối duy cốc.
Thuần Việt : tiến thoái lưỡng nan; tiến hay lùi đều khó.
Đồng nghĩa : 進退兩難, 進退失據, 騎虎難下, 勢成騎虎, .
Trái nghĩa : , .
tiến thoái lưỡng nan; tiến hay lùi đều khó. 進退兩難(谷:比喻困難的境地).