Phiên âm : jìn xíng.
Hán Việt : tiến hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
進行討論.
♦Đi tới phía trước. ◎Như: đội ngũ hướng mục đích địa tiến hành 隊伍向目的地進行.♦Theo thứ tự thúc đẩy làm việc, thực hành. ◎Như: giá sự chánh tại tiến hành trung 這事正在進行中.