VN520


              

進寸退尺

Phiên âm : jìn cùn tuì chǐ.

Hán Việt : tiến thốn thối xích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

進一寸, 退一尺。比喻得到的少, 失去的多。《老子》第六九章:「用兵有言, 吾不敢為主而為客, 不敢進寸而退尺。」唐.韓愈〈上兵部李侍郎書〉:「進寸退尺, 卒無所成。」


Xem tất cả...