Phiên âm : féng mén.
Hán Việt : phùng môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代射箭能手。參見「逢蒙」條。2.複姓。如漢書古今人表有逢門子豹。