VN520


              

逢門

Phiên âm : féng mén.

Hán Việt : phùng môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代射箭能手。參見「逢蒙」條。2.複姓。如漢書古今人表有逢門子豹。


Xem tất cả...