Phiên âm : féng yè.
Hán Việt : phùng dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣腋下寬大, 古儒者的服飾。《禮記.儒行》:「丘少居魯, 衣逢掖之衣;長居宋, 冠章甫之冠。」也作「逢衣」、「逢腋」。