VN520


              

逢掖

Phiên âm : féng yè.

Hán Việt : phùng dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣腋下寬大, 古儒者的服飾。《禮記.儒行》:「丘少居魯, 衣逢掖之衣;長居宋, 冠章甫之冠。」也作「逢衣」、「逢腋」。


Xem tất cả...