Phiên âm : féng yè zhī shì.
Hán Việt : phùng dịch chi sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿著寬袍大袖衣服的人。指讀書人或官吏富豪。唐.皇甫枚《王知古》:「豈有逢掖之士, 而服從役之衣耶?」