VN520


              

逢蒙

Phiên âm : féng méng.

Hán Việt : phùng mông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。古代射箭的能手, 是羿的弟子。也稱為「蜂門」、「蜂蒙」、「逢門」、「逢門子」。


Xem tất cả...