Phiên âm : féng méng.
Hán Việt : phùng mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。古代射箭的能手, 是羿的弟子。也稱為「蜂門」、「蜂蒙」、「逢門」、「逢門子」。