Phiên âm : péng péng.
Hán Việt : phùng phùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容鼓聲。《詩經.大雅.靈臺》:「鼉鼓逢逢, 矇瞍奏公。」