VN520


              

逢逢

Phiên âm : péng péng.

Hán Việt : phùng phùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容鼓聲。《詩經.大雅.靈臺》:「鼉鼓逢逢, 矇瞍奏公。」


Xem tất cả...